1. Tranh chấp hợp đồng vay tài sản là gì?
Tranh chấp hợp đồng vay tài sản là mâu thuẫn xảy ra giữa bên cho vay và bên vay trong quá trình thực hiện nghĩa vụ vay tài sản.
Theo Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận theo đó:
Bên cho vay giao tài sản cho bên vay;
Bên vay phải hoàn trả tài sản đúng thời hạn, đúng số lượng, chất lượng và trả lãi (nếu có thỏa thuận hoặc theo luật).
Khi một trong hai bên vi phạm nghĩa vụ, tranh chấp phát sinh.
2. Các dạng tranh chấp hợp đồng vay tài sản phổ biến
✔ 1. Không trả nợ đúng hạn
Đến hạn trả nhưng bên vay trốn tránh, khất nợ hoặc cố ý không thanh toán.
✔ 2. Tranh chấp về lãi suất
Bao gồm:
Lãi suất vượt quá mức pháp luật cho phép
Không thống nhất về lãi trong thời gian chậm trả
Thỏa thuận miệng nên khó chứng minh
✔ 3. Tranh chấp về thời hạn vay
Vay không kỳ hạn, vay theo thỏa thuận miệng, không xác định rõ ngày trả → khó xử lý.
✔ 4. Tranh chấp về chứng cứ vay
Do giấy vay không rõ ràng, hoặc chỉ có tin nhắn, chuyển khoản, làm phát sinh tranh cãi.
✔ 5. Bên vay bỏ trốn, tẩu tán tài sản
Có dấu hiệu chiếm đoạt → có thể chuyển sang xử lý hình sự.
3. Nguyên nhân dẫn đến tranh chấp hợp đồng vay tài sản
✔ Thiếu giấy tờ, thỏa thuận không rõ ràng
Nhiều người chỉ viết giấy vay sơ sài hoặc thậm chí vay miệng, dẫn đến khó chứng minh.
✔ Lãi suất thỏa thuận trái luật
Nhiều bên cho vay tính lãi vượt quá 20%/năm → dễ bị Tòa bác một phần yêu cầu.
✔ Người vay mất khả năng thanh toán
Làm ăn thua lỗ, thất nghiệp, nợ chồng nợ → không còn khả năng trả.
✔ Người vay cố ý chiếm đoạt tài sản
Lừa đảo, gian dối, tẩu tán tài sản sau khi vay tiền.
✔ Thiếu hiểu biết pháp lý
Cả hai bên đều không nắm rõ quy định → thỏa thuận sai, tranh chấp kéo dài.
4. Hợp đồng vay tài sản hợp pháp cần điều gì?
Một hợp đồng vay tài sản hợp lệ phải có:
Thông tin đầy đủ của hai bên
Số tiền hoặc tài sản vay
Thời hạn vay
Lãi suất (nếu có)
Hình thức thanh toán
Biện pháp xử lý khi vi phạm
👉 Có thể lập bằng văn bản viết tay, có công chứng, hoặc thỏa thuận qua tin nhắn nhưng phải chứng minh được.
5. Cách xử lý tranh chấp hợp đồng vay tài sản đúng pháp luật
✔ Bước 1: Thu thập chứng cứ đầy đủ
Bao gồm:
Giấy vay tiền
Tin nhắn, email, ghi âm
Sao kê chuyển khoản
Lịch sử giao dịch
Người làm chứng
Chứng cứ càng rõ → khả năng thắng kiện càng cao.
✔ Bước 2: Gửi yêu cầu trả nợ
Trước khi khởi kiện, nên:
Gửi văn bản yêu cầu trả nợ
Gửi thông báo qua Zalo, email
Đề nghị làm việc để xác nhận nợ
Đây là lý do quan trọng để chứng minh bạn đã thiện chí.
✔ Bước 3: Hòa giải hoặc thương lượng
Nhiều vụ tranh chấp được giải quyết nhanh gọn khi hai bên:
Thỏa thuận trả dần
Giảm một phần lãi
Gia hạn thời gian
Nếu không được → chuyển sang bước tiếp theo.
✔ Bước 4: Khởi kiện tại Tòa án
Nộp đơn tại Tòa án nhân dân nơi người vay cư trú hoặc làm việc.
Hồ sơ gồm:
Đơn khởi kiện
Giấy tờ vay
Chứng cứ liên quan
CMND/CCCD của người khởi kiện
Tòa sẽ tiến hành:
Thụ lý
Hòa giải
Xét xử
✔ Bước 5: Thi hành án
Nếu người vay không tự nguyện trả, cơ quan thi hành án sẽ:
Kê biên tài sản
Phong tỏa tài khoản
Khấu trừ thu nhập
Xử lý theo quy định
6. Khi nào tranh chấp hợp đồng vay tài sản chuyển thành hình sự?
Khi có dấu hiệu chiếm đoạt, có thể xử lý theo:
✔ Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản – Điều 174 BLHS
Khi ngay từ đầu vay bằng thủ đoạn gian dối.
✔ Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản – Điều 175 BLHS
Khi vay bình thường nhưng sau đó:
Bỏ trốn
Tẩu tán tài sản
Không trả dù có khả năng
Điều kiện: giá trị tài sản từ 10 triệu đồng trở lên.
7. Thời hiệu khởi kiện tranh chấp hợp đồng vay tài sản
Theo Điều 429 BLDS 2015:
👉 Thời hiệu khởi kiện là 03 năm, tính từ ngày bên vay vi phạm nghĩa vụ.
8. Làm sao để hạn chế rủi ro khi cho vay tài sản?
Luôn lập giấy vay rõ ràng
Thỏa thuận lãi suất trong phạm vi pháp luật
Giữ lại chứng cứ giao tiền
Không cho vay số tiền quá lớn khi không có biện pháp đảm bảo
Có thể yêu cầu bảo lãnh hoặc thế chấp
Kết luận
Tranh chấp hợp đồng vay tài sản xảy ra chủ yếu vì thiếu thỏa thuận rõ ràng hoặc bên vay không thiện chí.
Hiểu đúng quy định và áp dụng đúng quy trình sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi, đòi lại tiền hoặc tài sản một cách hợp pháp và hiệu quả.