Vay Tiền Không Trả Phạm Tội Gì? Bao Nhiêu Thì Bị Truy Cứu Hình Sự?
Trong thực tế, rất nhiều người vay tiền rồi cố tình không trả, bỏ trốn, hoặc gian dối nhằm chiếm đoạt tài sản. Điều này khiến chủ nợ gặp nhiều thiệt hại và bức xúc. Vậy vay tiền không trả có bị xem là phạm tội hay không? Và mức tiền bao nhiêu thì bị xử lý hình sự? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết theo quy định pháp luật hiện hành.
1. Vay tiền không trả có phải là phạm tội?
Không phải mọi trường hợp “vay tiền rồi không trả” đều bị xử lý hình sự. Pháp luật phân biệt rất rõ:
✅ Trường hợp chỉ là quan hệ dân sự
Nếu người vay không có dấu hiệu gian dối, có vay – có thỏa thuận, nhưng do khó khăn tài chính nên chưa trả thì đây là tranh chấp dân sự theo Bộ luật Dân sự.
👉 Giải quyết bằng cách: yêu cầu trả nợ, khởi kiện ra tòa dân sự.
❌ Trường hợp bị truy cứu trách nhiệm hình sự
Người vay sẽ bị xử lý hình sự nếu có hành vi nhằm chiếm đoạt tài sản, thuộc một trong các dấu hiệu:
Dùng thủ đoạn gian dối để vay tiền (nói dối về tài sản, khả năng trả nợ, mục đích vay…)
Vay tiền rồi bỏ trốn
Cố tình không trả dù có khả năng trả
Sử dụng tài sản vay vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến mất khả năng hoàn trả
Khi đó, hành vi có thể bị xử lý theo Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 – Tội Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
2. Vay tiền bao nhiêu thì bị truy cứu hình sự?
Theo Điều 175 BLHS, người vay tiền có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi:
📌 Giá trị tài sản từ 4.000.000 đồng trở lên
Hoặc dưới 4 triệu nhưng thuộc trường hợp đặc biệt, như:
Người vay đã bị xử phạt hành chính về hành vi chiếm đoạt
Đã từng bị kết án về tội chiếm đoạt tài sản nhưng chưa được xóa án tích
Tài sản vay là phương tiện kiếm sống của người bị hại…
📌 Các mức phạt theo giá trị tài sản chiếm đoạt
Từ 4 – dưới 50 triệu: phạt cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù từ 6 tháng – 3 năm
Từ 50 – dưới 200 triệu: phạt tù 2 – 7 năm
Từ 200 – dưới 500 triệu: phạt tù 5 – 12 năm
Từ 500 triệu trở lên: phạt tù 12 – 20 năm
Ngoài ra, người phạm tội có thể bị:
Phạt tiền
Cấm đảm nhiệm nghề nghiệp
Tịch thu tài sản (nếu có)
3. Các dấu hiệu cụ thể để nhận biết tội “lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản”
Một người được xem là phạm tội khi có ít nhất 1 trong các hành vi sau:
Vay, mượn rồi bỏ trốn để chiếm đoạt
Dùng tiền vay vào mục đích bất hợp pháp khiến không còn khả năng trả
Có khả năng trả nhưng cố tình không trả
Đưa ra thông tin gian dối để được vay
Lưu ý: Chủ nợ không được tự ý bắt giữ, đánh đập, xúc phạm người vay – vì đây lại là hành vi vi phạm pháp luật.
4. Chủ nợ cần làm gì khi bị “xù nợ”?
Để bảo vệ quyền lợi, chủ nợ nên:
Bước 1: Thu thập chứng cứ
Giấy vay nợ, tin nhắn, ghi âm, chuyển khoản…
Chứng minh hành vi gian dối hoặc bỏ trốn (nếu có)
Bước 2: Gửi đơn yêu cầu giải quyết
Trước tiên gửi đơn yêu cầu trả nợ (theo hướng dân sự)
Nếu có dấu hiệu chiếm đoạt → Làm đơn tố cáo gửi Công an
Bước 3: Nhờ luật sư hỗ trợ
Luật sư giúp bạn:
Soạn đơn tố cáo/khởi kiện chuẩn pháp lý
Thu thập chứng cứ
Làm việc với cơ quan điều tra
Bảo vệ quyền lợi trong quá trình giải quyết vụ việc
5. Khi nào cần nhờ đến luật sư?
Bạn nên tìm luật sư nếu:
Người vay cố tình không trả
Có dấu hiệu bỏ trốn
Vay số tiền lớn
Bạn không biết lựa chọn xử lý dân sự hay hình sự
Hồ sơ chứng cứ còn yếu
Tư vấn sớm giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng tỷ lệ thu hồi tiền.
Kết luận
Vay tiền không trả không phải lúc nào cũng là phạm tội, nhưng nếu có dấu hiệu gian dối hoặc cố tình chiếm đoạt thì hoàn toàn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự từ 4 triệu đồng trở lên.