Di Sản Thừa Kế Là Gì? Quy Định Mới Nhất Người Dân Cần Biết

04/12/2025 12:04
unnamed.jpg

 

Di Sản Thừa Kế Là Gì? Quy Định Mới Nhất Người Dân Cần Biết

Di sản thừa kế là khái niệm quan trọng trong pháp luật dân sự, đặc biệt trong các quan hệ liên quan đến phân chia tài sản sau khi một người mất. Hiểu đúng về di sản thừa kế giúp người dân bảo vệ quyền lợi, tránh tranh chấp và xử lý thủ tục nhanh chóng.

Bài viết dưới đây tổng hợp các quy định mới nhất về di sản thừa kế theo pháp luật Việt Nam.


1. Di sản thừa kế là gì?

Theo Bộ luật Dân sự 2015, di sản thừa kế là toàn bộ tài sản thuộc quyền sở hữu hợp pháp của người chết để lại cho những người thừa kế.

Di sản có thể bao gồm:

  • Bất động sản: nhà ở, đất đai, căn hộ, công trình xây dựng.

  • Động sản: tiền, vàng, đồ vật có giá trị, phương tiện đi lại.

  • Tài sản gắn liền với sản xuất, kinh doanh: cổ phần, vốn góp, máy móc, thiết bị.

  • Quyền tài sản: quyền sử dụng đất, quyền đòi nợ, quyền hưởng lợi từ tài sản.

  • Tài sản khác theo quy định pháp luật.

👉 Nói cách khác, bất kỳ tài sản nào người chết có quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp đều được coi là di sản thừa kế.


2. Những tài sản được xem là di sản thừa kế

Dưới đây là các nhóm tài sản điển hình được coi là di sản:

2.1. Tài sản riêng của người chết

Bao gồm:

  • Tài sản sở hữu trước hôn nhân

  • Tài sản được tặng cho riêng

  • Tài sản được thừa kế riêng

  • Tài sản hình thành từ tài sản riêng

2.2. Phần tài sản trong khối tài sản chung

Ví dụ:

  • Tài sản chung vợ chồng

  • Tài sản chung giữa anh em, đồng sở hữu

Phần tài sản thuộc người chết trong khối chung được xác định và đưa vào di sản.

2.3. Quyền và nghĩa vụ tài sản

Di sản không chỉ là tài sản mà còn có:

  • Quyền đòi nợ

  • Quyền sử dụng đất

  • Quyền khai thác tài sản

  • Nghĩa vụ tài chính mà người chết để lại (ví dụ: nợ phải trả)

👉 Lưu ý: Người thừa kế phải thực hiện nghĩa vụ tài chính trong phạm vi di sản nhận được.


3. Những tài sản KHÔNG được coi là di sản thừa kế

Không phải tài sản nào của người mất cũng được đưa vào di sản. Những trường hợp không được tính gồm:

  • Tài sản người chết chỉ quản lý nhưng không sở hữu

  • Tài sản thuộc sở hữu chung của hộ gia đình (phải xác định phần từng thành viên trước)

  • Tài sản người chết đã chuyển nhượng trước khi qua đời

  • Tài sản không còn tồn tại tại thời điểm mở thừa kế

  • Các quyền nhân thân: quyền nuôi con, quyền kết hôn, quyền yêu cầu ly hôn…


4. Quy định về thời điểm mở thừa kế

Theo Điều 611 Bộ luật Dân sự:

👉 Thời điểm mở thừa kế là thời điểm người có tài sản chết.
👉 Địa điểm mở thừa kế là nơi cư trú cuối cùng của người chết.

Thời điểm này có ý nghĩa quan trọng trong việc:

  • Xác định tài sản để lại

  • Xác định người thừa kế

  • Tính thời hiệu khởi kiện thừa kế

  • Tiến hành thủ tục khai nhận thừa kế


5. Các hình thức phân chia di sản thừa kế

Hiện nay, pháp luật quy định hai hình thức chia di sản:

5.1. Chia thừa kế theo di chúc

Di sản được phân chia theo ý chí của người chết thể hiện trong di chúc hợp pháp.

Một di chúc hợp pháp phải:

  • Người lập minh mẫn, tự nguyện

  • Nội dung không trái luật

  • Hình thức đúng quy định (văn bản/công chứng/chứng thực…)

5.2. Chia thừa kế theo pháp luật

Áp dụng khi:

  • Không có di chúc

  • Di chúc không hợp pháp

  • Di chúc chỉ định một phần di sản

  • Những người thừa kế theo di chúc chết hoặc từ chối nhận di sản

Theo pháp luật, người thừa kế được chia theo hàng thừa kế:

  • Hàng thứ nhất: vợ/chồng, cha/mẹ, con

  • Hàng thứ hai: ông bà nội ngoại, anh chị em ruột…

  • Hàng thứ ba: cụ nội ngoại, cô chú bác…


6. Thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế

Quy định mới nhất:

  • 30 năm đối với bất động sản

  • 10 năm đối với động sản

Hết thời hạn trên, người thừa kế mất quyền yêu cầu chia di sản nhưng vẫn có quyền yêu cầu xác nhận di sản hoặc quyền sở hữu trong một số trường hợp.


7. Thủ tục khai nhận và phân chia di sản thừa kế

Dưới đây là các bước cơ bản người dân cần biết:

Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ

  • Giấy chứng tử

  • CMND/CCCD người thừa kế

  • Giấy khai sinh, giấy chứng minh quan hệ

  • Giấy tờ tài sản: sổ đỏ, sổ hồng, sổ tiết kiệm, hợp đồng…

  • Di chúc (nếu có)

Bước 2: Công chứng khai nhận hoặc thỏa thuận phân chia di sản

Thực hiện tại văn phòng công chứng theo địa chỉ của tài sản.

Bước 3: Nộp hồ sơ sang tên tài sản (đối với nhà đất, xe cộ…)

Cơ quan tiếp nhận: Văn phòng đăng ký đất đai hoặc cơ quan liên quan.


8. Khi nào cần luật sư hỗ trợ?

Bạn nên nhờ luật sư khi:

  • Di sản là đất đai giá trị lớn

  • tranh chấp giữa người thừa kế

  • Di chúc có dấu hiệu vô hiệu

  • Tài sản chưa rõ nguồn gốc

  • Có người quản lý di sản không minh bạch

Luật sư sẽ giúp bạn:

  • Xác định chính xác phần di sản

  • Chuẩn bị hồ sơ pháp lý

  • Đại diện làm việc với cơ quan công chứng, tòa án

  • Bảo vệ quyền lợi trong quá trình tranh chấp


9. Kết luận

Di sản thừa kế là toàn bộ tài sản và quyền tài sản hợp pháp của người chết để lại. Nắm rõ quy định về di sản giúp người dân phân chia minh bạch, làm thủ tục đúng pháp luật và tránh những tranh chấp không đáng có.

VỀ CHÚNG TÔI

Là đơn vị tư vấn pháp lý uy tín, chuyên nghiệp, với đội ngũ luật sư và chuyên viên giàu kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực: doanh nghiệp, hợp đồng, thuế, lao động, sở hữu trí tuệ và giải quyết tranh chấp…

THÔNG TIN LIÊN HỆ

HÃNG LUẬT LÊ PHONG

> Văn phòng Đồng Nai: Khu phố Phú Mỹ, phường Bình Phước, tỉnh Đồng Nai

> Hotline: 0915.438.323 (Lê Phong)

> Chi nhánh TP HCM: Phòng S104 tầng trệt, số 10 Sông Thao, phường Tân Bình, Tp HCM

> Hotline:  0979.629.640 (Phúc An)

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Số điện thoại là bắt buộc!