
Di Sản Thừa Kế Là Gì? Quy Định Mới Nhất Người Dân Cần Biết
Di sản thừa kế là khái niệm quan trọng trong pháp luật dân sự, đặc biệt trong các quan hệ liên quan đến phân chia tài sản sau khi một người mất. Hiểu đúng về di sản thừa kế giúp người dân bảo vệ quyền lợi, tránh tranh chấp và xử lý thủ tục nhanh chóng.
Bài viết dưới đây tổng hợp các quy định mới nhất về di sản thừa kế theo pháp luật Việt Nam.
1. Di sản thừa kế là gì?
Theo Bộ luật Dân sự 2015, di sản thừa kế là toàn bộ tài sản thuộc quyền sở hữu hợp pháp của người chết để lại cho những người thừa kế.
Di sản có thể bao gồm:
Bất động sản: nhà ở, đất đai, căn hộ, công trình xây dựng.
Động sản: tiền, vàng, đồ vật có giá trị, phương tiện đi lại.
Tài sản gắn liền với sản xuất, kinh doanh: cổ phần, vốn góp, máy móc, thiết bị.
Quyền tài sản: quyền sử dụng đất, quyền đòi nợ, quyền hưởng lợi từ tài sản.
Tài sản khác theo quy định pháp luật.
👉 Nói cách khác, bất kỳ tài sản nào người chết có quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp đều được coi là di sản thừa kế.
2. Những tài sản được xem là di sản thừa kế
Dưới đây là các nhóm tài sản điển hình được coi là di sản:
2.1. Tài sản riêng của người chết
Bao gồm:
Tài sản sở hữu trước hôn nhân
Tài sản được tặng cho riêng
Tài sản được thừa kế riêng
Tài sản hình thành từ tài sản riêng
2.2. Phần tài sản trong khối tài sản chung
Ví dụ:
Tài sản chung vợ chồng
Tài sản chung giữa anh em, đồng sở hữu
Phần tài sản thuộc người chết trong khối chung được xác định và đưa vào di sản.
2.3. Quyền và nghĩa vụ tài sản
Di sản không chỉ là tài sản mà còn có:
Quyền đòi nợ
Quyền sử dụng đất
Quyền khai thác tài sản
Nghĩa vụ tài chính mà người chết để lại (ví dụ: nợ phải trả)
👉 Lưu ý: Người thừa kế phải thực hiện nghĩa vụ tài chính trong phạm vi di sản nhận được.
3. Những tài sản KHÔNG được coi là di sản thừa kế
Không phải tài sản nào của người mất cũng được đưa vào di sản. Những trường hợp không được tính gồm:
Tài sản người chết chỉ quản lý nhưng không sở hữu
Tài sản thuộc sở hữu chung của hộ gia đình (phải xác định phần từng thành viên trước)
Tài sản người chết đã chuyển nhượng trước khi qua đời
Tài sản không còn tồn tại tại thời điểm mở thừa kế
Các quyền nhân thân: quyền nuôi con, quyền kết hôn, quyền yêu cầu ly hôn…
4. Quy định về thời điểm mở thừa kế
Theo Điều 611 Bộ luật Dân sự:
👉 Thời điểm mở thừa kế là thời điểm người có tài sản chết.
👉 Địa điểm mở thừa kế là nơi cư trú cuối cùng của người chết.
Thời điểm này có ý nghĩa quan trọng trong việc:
Xác định tài sản để lại
Xác định người thừa kế
Tính thời hiệu khởi kiện thừa kế
Tiến hành thủ tục khai nhận thừa kế
5. Các hình thức phân chia di sản thừa kế
Hiện nay, pháp luật quy định hai hình thức chia di sản:
5.1. Chia thừa kế theo di chúc
Di sản được phân chia theo ý chí của người chết thể hiện trong di chúc hợp pháp.
Một di chúc hợp pháp phải:
Người lập minh mẫn, tự nguyện
Nội dung không trái luật
Hình thức đúng quy định (văn bản/công chứng/chứng thực…)
5.2. Chia thừa kế theo pháp luật
Áp dụng khi:
Không có di chúc
Di chúc không hợp pháp
Di chúc chỉ định một phần di sản
Những người thừa kế theo di chúc chết hoặc từ chối nhận di sản
Theo pháp luật, người thừa kế được chia theo hàng thừa kế:
Hàng thứ nhất: vợ/chồng, cha/mẹ, con
Hàng thứ hai: ông bà nội ngoại, anh chị em ruột…
Hàng thứ ba: cụ nội ngoại, cô chú bác…
6. Thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế
Quy định mới nhất:
30 năm đối với bất động sản
10 năm đối với động sản
Hết thời hạn trên, người thừa kế mất quyền yêu cầu chia di sản nhưng vẫn có quyền yêu cầu xác nhận di sản hoặc quyền sở hữu trong một số trường hợp.
7. Thủ tục khai nhận và phân chia di sản thừa kế
Dưới đây là các bước cơ bản người dân cần biết:
Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ
Giấy chứng tử
CMND/CCCD người thừa kế
Giấy khai sinh, giấy chứng minh quan hệ
Giấy tờ tài sản: sổ đỏ, sổ hồng, sổ tiết kiệm, hợp đồng…
Di chúc (nếu có)
Bước 2: Công chứng khai nhận hoặc thỏa thuận phân chia di sản
Thực hiện tại văn phòng công chứng theo địa chỉ của tài sản.
Bước 3: Nộp hồ sơ sang tên tài sản (đối với nhà đất, xe cộ…)
Cơ quan tiếp nhận: Văn phòng đăng ký đất đai hoặc cơ quan liên quan.
8. Khi nào cần luật sư hỗ trợ?
Bạn nên nhờ luật sư khi:
Di sản là đất đai giá trị lớn
Có tranh chấp giữa người thừa kế
Di chúc có dấu hiệu vô hiệu
Tài sản chưa rõ nguồn gốc
Có người quản lý di sản không minh bạch
Luật sư sẽ giúp bạn:
Xác định chính xác phần di sản
Chuẩn bị hồ sơ pháp lý
Đại diện làm việc với cơ quan công chứng, tòa án
Bảo vệ quyền lợi trong quá trình tranh chấp
9. Kết luận
Di sản thừa kế là toàn bộ tài sản và quyền tài sản hợp pháp của người chết để lại. Nắm rõ quy định về di sản giúp người dân phân chia minh bạch, làm thủ tục đúng pháp luật và tránh những tranh chấp không đáng có.