
1. Chiếm giữ tài sản trái pháp luật là gì?
Theo Bộ luật Dân sự và Bộ luật Hình sự, chiếm giữ tài sản trái pháp luật là hành vi giữ tài sản thuộc sở hữu của người khác mà không có căn cứ pháp lý, hoặc có căn cứ nhưng cố tình không trả lại khi chủ sở hữu yêu cầu.
Hiểu đơn giản:
👉 Người giữ không có quyền sở hữu hợp pháp, nhưng vẫn cố ý không trả, trốn tránh, tẩu tán, hoặc sử dụng tài sản.
Hành vi này có thể bị xử lý dân sự, hành chính hoặc hình sự, tùy mức độ vi phạm.
2. Các trường hợp bị coi là chiếm giữ tài sản trái pháp luật
Dưới đây là những tình huống thường gặp nhất:
✔ 1. Mượn tài sản nhưng không trả đúng hạn
Ví dụ: mượn xe, mượn tiền, mượn đồ dùng, thuê nhà nhưng hết hạn không trả.
✔ 2. Giữ hộ tài sản nhưng cố tình không trả
Người giữ hộ im lặng, tránh né, đòi thêm tiền, hoặc tự ý sử dụng tài sản.
✔ 3. Nhặt được tài sản nhưng không trả lại, không giao nộp
Theo luật, người nhặt được tài sản phải giao cho chủ sở hữu hoặc công an.
✔ 4. Chiếm giữ tài sản sau khi chấm dứt hợp đồng
Ví dụ: tài sản cho thuê, cho mượn, gửi giữ… nhưng bên kia vẫn giữ lại.
✔ 5. Sử dụng tài sản của người khác trái ý chí chủ sở hữu
Không chỉ giữ mà còn đem bán, cầm cố, thế chấp… dù không có quyền.
3. Căn cứ pháp lý để xác định hành vi vi phạm
Bộ luật Dân sự 2015 – Điều 166, 167
Chủ sở hữu có quyền đòi lại tài sản và yêu cầu người chiếm giữ trái phép trả lại.
Bộ luật Hình sự 2015 – Điều 176
Quy định tội chiếm giữ trái phép tài sản, áp dụng khi:
Giá trị tài sản từ 10 triệu đồng trở lên, hoặc
Dưới 10 triệu nhưng đã bị xử phạt hành chính mà còn vi phạm.
Người vi phạm có thể bị:
Phạt tiền
Phạt cải tạo không giam giữ
Hoặc phạt tù tùy mức độ.
Ngoài ra còn có thể liên quan đến:
Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175)
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174)
Tùy vào mục đích chiếm đoạt và hành vi ban đầu.